555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [kêu loto]
in the sentence: She called my name, kêu = gọi = call (the same meaning). in another cases, call = gọi, tell = kêu, ask = kêu (rarely) Example: 1) He told me to tell you that he's gone (Anh ấy …
'Tiếng kêu' là âm thanh phát ra để thông báo, gọi hoặc thể hiện cảm xúc từ người hoặc động vật.
Tính từ kêu Có âm thanh vang, đanh. Pháo nổ rất kêu. Có văn phong hấp dẫn nhưng sáo rỗng. Văn viết rất kêu. Dùng từ ngữ rất kêu.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'kêu' trong tiếng Việt. kêu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Kêu gọi Động từ lên tiếng yêu cầu, động viên mọi người làm việc gì (thường là việc quan trọng) kêu gọi toàn dân đánh giặc...
Check 'kêu' translations into English. Look through examples of kêu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
23 thg 9, 2024 · Quạ kêu là điềm gì? Liệu tiếng kêu của chúng có đem tới những điềm báo đáng lo ngại như quan niệm của nhiều người? Hãy cùng theo dõi trong bài viết sau.
10 thg 4, 2025 · Kêu (trong tiếng Anh là “sound” hoặc “cry”) là tính từ chỉ âm thanh vang, đanh và có thể nghe thấy rõ ràng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Việt thuần túy,...
Tìm tất cả các bản dịch của kêu trong Anh như sonorous, call, call và nhiều bản dịch khác.
bật ra, thốt ra tiếng hoặc lời do bị kích thích kêu đau kêu cứu kêu lên cho mọi người cùng biết
Bài viết được đề xuất: